Từ điển Thiều Chửu
琲 - bội
① Năm trăm hạt châu gọi là một bội, mười chuỗi hạt châu gọi là một bội.

Từ điển Trần Văn Chánh
琲 - bội
(văn) ① Chuỗi hạt châu (năm trăm hạt châu hoặc mười chuỗi hạt châu); ② Hạt châu.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
琲 - bội
Chuỗi hạt trai, chuỗi ngọc.